Characters remaining: 500/500
Translation

first night

/'fə:stnait/
Academic
Friendly

Từ "first night" trong tiếng Anh có nghĩa "đêm biểu diễn đầu tiên" của một vở kịch, bộ phim, hoặc một sự kiện nghệ thuật nào đó. Đây buổi trình diễn đầu tiên trước công chúng thường được xem một sự kiện quan trọng.

Định nghĩa:
  • First night (danh từ): Đêm đầu tiên một vở kịch, phim, hoặc sự kiện nghệ thuật được trình diễn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The first night of the play was a huge success.
    • (Đêm biểu diễn đầu tiên của vở kịch đã thành công rực rỡ.)
  2. Câu phức:

    • After months of rehearsals, the cast was excited for the first night of their show.
    • (Sau nhiều tháng tập luyện, dàn diễn viên rất hào hứng cho đêm biểu diễn đầu tiên của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "first night" có thể mang theo nhiều ý nghĩa khác nhau, như cảm xúc của các nghệ sĩ, sự mong chờ của khán giả, hoặc thậm chí áp lực các diễn viên phải đối mặt.
Các biến thể của từ:
  • Opening night: Cũng có nghĩa tương tự như "first night", thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh phim hoặc nhạc kịch.
    • dụ: The opening night of the movie attracted a lot of attention. (Đêm ra mắt bộ phim thu hút nhiều sự chú ý.)
Từ gần giống hoặc từ đồng nghĩa:
  • Premiere: Cũng chỉ sự kiện ra mắt đầu tiên của một bộ phim hoặc chương trình.

    • dụ: The premiere of the new series will be next week. (Lễ ra mắt của loạt phim mới sẽ diễn ra vào tuần tới.)
  • Debut: Thường chỉ lần đầu tiên xuất hiện của một nghệ sĩ hay sản phẩm nào đó.

    • dụ: Her debut album was released last year. (Album đầu tay của ấy được phát hành năm ngoái.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Break a leg: Một cách nói cổ điển để chúc may mắn cho nghệ sĩ trước khi biểu diễn, không nên nói "good luck" tin rằng điều đó sẽ mang lại xui xẻo.
    • dụ: Before the first night, everyone told the actors to break a leg. (Trước đêm biểu diễn đầu tiên, mọi người bảo các diễn viên hãy cố gắng.)
Tóm lại:

Từ "first night" không chỉ đơn thuần một đêm diễn, còn biểu tượng cho sự bắt đầu, sự kỳ vọng, cảm xúc của cả nghệ sĩ khán giả.

danh từ
  1. đêm biểu diễn đầu tiên

Words Containing "first night"

Comments and discussion on the word "first night"